Chi tiết & hình ảnh
- Thông tin chi tiết
- Bình luận
Model máy
|
I-4604
|
Độ phân giải
|
600 dpi
|
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
|
4 IPS
|
Chiều dài nhãn in
|
(6.35mm – 1397.0mm)
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
4.16" (105.7mm)
|
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Industry standard ribbon widths; 1" (25mm) ribbon core, 1968’ (600M) in length
|
Kiểu Media
|
1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm)
Độ dày : .0635mm – .254mm
|
Hỗ trợ in ảnh
|
.PCX, .BMP and .IMG files
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet,UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|
Kiểu kết nối
|
Paralle ,IEEE 1284 , RS232 at 300 to 38,400 BPS, optional Ethernet
|
Bộ nhớ
|
2MB Flash; 16MB SDRAM
|
Nguồn điện tiêu thụ
|
Auto-sensing 90 – 132 or 180 - 264
VAC @ 47-63Hz; specify appropriate power cord when ordering
|
Môi trường vận hành
|
4°C to 38°C
|
Kích thước máy in
|
12.70” H x 12.62” W x 18.60” D (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D
|
Trọng lượng
|
20.5kg
|
Hãng sản xuất
DATAMAX
Khổ giấy
4inch - 102mm
Bộ nhớ trong
SDRAM
Độ phân giải
600 dpi
Tốc độ in
4 inch/giây