Chi tiết & hình ảnh
- Thông tin chi tiết
- Bình luận
Model máy
|
W-6208
|
Độ phân giải
|
203 dpi
|
Phương thức in
|
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng
|
Tốc độ in
|
8 IPS
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
168.1 mm
|
Chiều dài nhãn in
|
12.7mm – 2539.7mm
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Chiều rộng : 50.8 – 170.18 mm
Độ dày : 0.0635mm – 0.254mm)
|
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
ribbon widths; 1" (25mm)
ribbon core, 1509’ (460M) in length
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
True-Type, AGFA® Intellifont™, Bitmap
|
Hỗ trợ in ảnh
|
PCX, .BMP and .IMG files
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 3 of 9, UPC_A, UPC_E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN_8, EAN_13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code
93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD_8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417
|
Kiểu kết nối
|
Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
|
Bộ nhớ
|
2MB Flash; 16MB SDRAM
|
Nguồn điện tiêu thụ
|
Auto-sensing 90 – 132 or 180 – 264 VAC @ 47 – 63 Hz,
|
Môi trường vận hành
|
0°C to 38°C)
|
Kích thước máy in
|
376mm H x 351mm W x 470mm D
|
Trọng lượng
|
24.8 kg
|
Hãng sản xuất
DATAMAX
Khổ giấy
6inch - 152mm
Bộ nhớ trong
SDRAM
Độ phân giải
203 dpi
Tốc độ in
10 inch/giây